Test tiếng Nhật

Tiếng NhậtPhiên Âm (Romaji)Nghĩa tiếng Việt
こんにちは konnichiwaXin chào
おはようございます ohayou gozaimasuChào buổi sáng
こんばんは konbanwaChào buổi tối
おやすみなさい oyasuminasaiChúc ngủ ngon
ありがとう arigatouCảm ơn
ありがとうございます arigatou gozaimasuCảm ơn nhiều
どういたしまして dou itashimashiteKhông có gì
すみません sumimasenXin lỗi / làm phiền
ごめんなさい gomen nasaiXin lỗi
はい haiVâng
いいえ iieKhông
お願いします onegaishimasuLàm ơn / Xin vui lòng
はじめまして hajimemashiteRất vui được gặp bạn
お元気ですか ogenki desu kaBạn có khỏe không?
元気です genki desuTôi khỏe
はい、元気です hai, genki desuVâng, tôi khỏe
どこですか doko desu kaỞ đâu vậy?
いくらですか ikura desu kaBao nhiêu tiền?
わかりますか wakarimasu kaBạn có hiểu không?
わかります wakarimasuTôi hiểu
わかりません wakarimasenTôi không hiểu
もう一度お願いします mou ichido onegaishimasuLàm ơn nhắc lại lần nữa
ゆっくり話してください yukkuri hanashite kudasaiXin hãy nói chậm lại
日本語が少しわかります nihongo ga sukoshi wakarimasuTôi hiểu một chút tiếng Nhật
助けてください tasukete kudasaiHãy giúp tôi
大丈夫ですか daijoubu desu kaBạn ổn không?
大丈夫です daijoubu desuTôi ổn
行きましょう ikimashouHãy đi nào
いただきます itadakimasuMời ăn cơm (trước khi ăn)
ごちそうさまでした gochisousama deshitaCảm ơn vì bữa ăn (sau khi ăn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *