10 câu tiếng Hoa
你好! (Nǐ hǎo!) — Xin chào!
谢谢 (Xièxiè!) — Cảm ơn!
不客气!(Bù kèqì!) — Không có gì!
对不起!(Duìbùqǐ!) — Xin lỗi!
没关系!(Méi guānxi!) — Không sao đâu!
请问,厕所在哪儿?(Qǐngwèn, cèsuǒ zài nǎr?) — Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
多少钱?(Duōshǎo qián?) — Bao nhiêu tiền?
我听不懂。(Wǒ tīng bù dǒng.) — Tôi nghe không hiểu.
可以便宜一点吗?(Kěyǐ piányi yīdiǎn ma?) — Có thể rẻ hơn chút được không?
再见!(Zàijiàn!) — Tạm biệt!